Có 1 kết quả:

花圃 huā pǔ ㄏㄨㄚ ㄆㄨˇ

1/1

huā pǔ ㄏㄨㄚ ㄆㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) flowerbed
(2) parterre

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0